VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揚揚得意 (yáng yáng dé yì) : dương dương đắc ý
揚揚無備 (yáng yáng wú bèi) : dương dương vô bị
揚揚自得 (yáng yáng zì dé) : dương dương tự đắc
揚揚自若 (yáng yáng zì ruò) : dương dương tự nhược
揚搉 (yáng què) : dương xác
揚旗 (yáng qí) : cột tín hiệu đường sắt
揚旗吶喊 (yáng qí nà hǎn) : dương kì nột hảm
揚東 (yáng dōng) : Dương Đông
揚棄 (yáng qì) : biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu
揚榷 (yáng què) : dương các
揚氣 (yáng qi) : dương khí
揚水 (yáng shuǐ) : bơm nước
揚水站 (yáng shuǐ zhàn) : trạm bơm
揚波 (yáng bō) : dương ba
揚清抑濁 (yáng qīng yì zhuó) : dương thanh ức trọc
揚清激濁 (yáng qīng jī zhuó) : gạn đục khơi trong
揚湯止沸 (yáng tāng zhǐ fèi) : biện pháp không triệt để
揚湯止沸, 不如去薪 (yáng tāng zhǐ fèi, bù rú qù xīn) : dương thang chỉ phí, bất như khứ tân
揚琴 (yáng qín) : đàn dương cầm
揚眉伸氣 (yáng méi shēn qì) : dương mi thân khí
揚眉吐氣 (yáng méi tǔ qì) : mở mày mở mặt
揚眉奮髯 (yáng méi fèn rán) : dương mi phấn nhiêm
揚眉抵掌 (yáng méi zhǐ zhǎng) : dương mi để chưởng
揚眉挺身 (yáng méi tǐng shēn) : dương mi đĩnh thân
揚砂走石 (yáng shā zǒu shí) : dương sa tẩu thạch
上一頁
|
下一頁